Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frumpy




frumpy
['frʌmpi]
Cách viết khác:
frumpish
['frʌmpi∫]
như frumpish


/'frʌmpiʃ/ (frumpy) /'frʌmpi/

tính từ
ăn mặc lôi thôi lếch thếch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frumpy"
  • Words pronounced/spelled similarly to "frumpy"
    frump frumpy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.