forensic
tính từ
(thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án a forensic term một thuật ngữ toà án forensic science/medicine pháp y (y khoa ứng dụng trong lĩnh vực điều tra hình sự) forensic examination sự giám định pháp y
forensic | [fə'rensik] |  | tính từ | |  | (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án | |  | a forensic term | | một thuật ngữ toà án | |  | forensic science/medicine | | pháp y (y khoa ứng dụng trong lĩnh vực điều tra hình sự) | |  | forensic examination | | sự giám định pháp y |
|
|