forearm 
forearm | ['fɔ:rɑ:m] |  | danh từ | |  | (giải phẫu) cẳng tay |  | [fɔ:r'ɑ:m] |  | ngoại động từ | |  | chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để sẵn sàng chiến đấu...) | |  | forewarned is forearmed | |  | biết trước là sẵn sàng trước |
/'fɔ:rɑ:m /
danh từ
(giải phẫu) cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m]
ngoại động từ
chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để sãn sàng chiến đấu...) !forewarned is forearmed
biết trước là sãn sàng trước
|
|