Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fill-up




fill-up
['filʌp]
danh từ
sự lấp đầy, sự nhét đầy

[fill-up]
saying && slang
(See a fill-up)


/'filʌp/

danh từ
sự lấp đầy, sự nhét đầy

Related search result for "fill-up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.