Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fibrin




fibrin
['faibrin]
danh từ
tơ huyết, fibrin


/'faibrin/

danh từ
tơ huyết, fibrin

Related search result for "fibrin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.