Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feather a pass (hockey)




feather+a+pass+(hockey)

[feather a pass (hockey)]
saying && slang
pass a puck accurately but softly
Nilsson could feather a pass better than the other players.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.