|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extradition
extradition | [,ekstrə'di∫n] | | danh từ | | | sự dẫn độ | | | extradition of drug traffickers | | sự dẫn độ những phần tử buôn ma túy |
/,ekstrə'diʃn/
danh từ sự trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác) sự làm cho (người phạm tội) được trao trả sự định cách tâm (cảm giác)
|
|
|
|