|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excommunicative
excommunicative | [,ekskə'mju:nikeitiv] | | Cách viết khác: | | excommunicatory | | [,ekskə'mju:nikeitəri] | | tính từ | | | (tôn giáo) để rút phép thông công |
/,ekskə'mju:nikeitiv / (excommunicatory) /,ekskə'mju:nikeitəri/
tính từ (tôn giáo) để rút phép thông công
|
|
|
|