Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excommunicative




excommunicative
[,ekskə'mju:nikeitiv]
Cách viết khác:
excommunicatory
[,ekskə'mju:nikeitəri]
tính từ
(tôn giáo) để rút phép thông công


/,ekskə'mju:nikeitiv / (excommunicatory) /,ekskə'mju:nikeitəri/

tính từ
(tôn giáo) để rút phép thông công


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.