Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embroider




embroider
[im'brɔidə]
Cách viết khác:
broider
['brɔidə]
ngoại động từ
thêu (khăn...)
thêu dệt (chuyện...)


/im'brɔidə/ (broider) /'brɔidə/

ngoại động từ
thêu (khăn...)
thêu dệt (chuyện...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "embroider"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.