|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
effectless
effectless | [i'fektlis] | | tính từ | | | không có kết quả | | | không hiệu lực, không hiệu quả, không tác dụng | | | không tác động, không ảnh hưởng; không ấn tượng |
không hiệu quả
/i'fektlis/
tính từ không có kết quả không hiệu lực, không hiệu quả, không tác dụng không tác động, không ảnh hưởng; không ấn tượng
|
|
|
|