Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dwelling-place




dwelling-place
['dweliηpleis]
danh từ
chỗ ở, nơi ở


/'dweliɳpleis/

danh từ
chỗ ở, nơi ở

Related search result for "dwelling-place"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.