downhill
downhill | ['daunhil] |  | tính từ | |  | dốc xuống |  | phó từ | |  | xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | |  | to go downhill | | xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |  | danh từ | |  | dốc | |  | cánh xế bóng (của cuộc đời) | |  | (thể dục,thể thao) sự xuống dốt (trượt tuyết) |
/'daun'hil/
tính từ
dốc xuống
phó từ
xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to go downhill xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
danh từ
dốc
cánh xế bóng (của cuộc đời)
(thể dục,thể thao) sự xuống dốt (trượt tuyết)
|
|