Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dough





dough
[dou]
danh từ
bột nhào
to knead the dough
nhào bột
bột nhão; cục nhão (đất...)
(từ lóng) tiền, xìn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy
my cake is dough
việc của tôi hỏng bét rồi

[dough]
saying && slang
money, dollars, moola
Did you get some dough? We need money to buy groceries.


/dou/

danh từ
bột nhào
to knead the dough nhào bột
bột nhão; cục nhão (đất...)
(từ lóng) tiền, xìn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy !my cake is dough
việc của tôi hỏng bét rồi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dough"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.