discommon
discommon | [dis'kɔmən] |  | ngoại động từ ((cũng) discommons) | | |  | rào (khu đất công) | | |  | không cho thầu cung cấp hàng cho học sinh nữa |
/dis'kɔmən/
ngoại động từ ((cũng) discommons)
rào (khu đất công)
không cho phép (người buôn thầu) bán hàng cho học sinh nữa
|
|