disco 
danh từ
sự khiêu vũ theo các điệu nhạc pop ghi băng
disco | ['diskou] |  | danh từ | |  | câu lạc bộ khiêu vũ theo điệu nhạc pop từ đĩa hát phát ra; phòng nhảy disco | |  | disco music | | nhạc disco | |  | disco dancing | | kiểu khiêu vũ dân gian hiện đại | |  | thiết bị âm thanh và ánh sáng phục vụ một cuộc khiêu vũ như vậy |
|
|