Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deject




deject
[di'dʒekt]
ngoại động từ
làm buồn nản, làm chán nản; làm thất vọng


/di'dʤekt/

ngoại động từ
làm buồn nản, làm chán nản; làm thất vọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deject"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.