Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
declaim




declaim
[di'kleim]
ngoại động từ
bình (thơ), ngâm (thơ...)
nội động từ
nói hùng hồn; diễn thuyết hùng hồn
(+ against) thoá mạ, lớn tiếng chửi bới
to declaim against somebody
thoá mạ ai


/di'kleim/

ngoại động từ
bình, ngâm (thơ...)

nội động từ
nói hùng hồn; diễn thuyết hùng hồn
( against) thoá mạ, lớn tiếng chửi bới
to declaim agianst somebody thoá mạ ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "declaim"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.