Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deciduous





deciduous


deciduous

A deciduous plant loses its leaves in the winter. Apple trees are deciduous.

[di'sidjuəs]
tính từ
(động vật học) rụng vào một thời kỳ nhất định (răng sữa, sừng...)
(động vật học) rụng cánh sau khi giao hợp (kiến...)
(thực vật học) sớm rụng
phù du, tạm thời


/di'sidjuəs/

tính từ
(động vật học) rụng vào một thời kỳ nhất định (răng sữa, sừng...)
(động vật học) rụng cánh sau khi giao hợp (kiến...)
(thực vật học) sớm rụng
phù du, tạm thời

Related search result for "deciduous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.