|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dazzle
dazzle | ['dæzl] | | danh từ | | | sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | | ánh sáng chói | | | dazzle paint | | | (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu | | ngoại động từ | | | làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | | the blazing sun dazzles our eyes | | ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi | | | làm sững sờ, làm kinh ngạc | | | (hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu) |
/'dæzl/
danh từ sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) ánh sáng chói !dazzle paint (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu)
ngoại động từ làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) the blazing sun dazzles our eyes ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi làm sững sờ, làm kinh ngạc (hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dazzle"
|
|