Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cumquat





cumquat
['kʌmkwət]
danh từ
quả kim quất
(thực vật học) cây kim quất


/'kʌmkwət/

danh từ
quả kim quất
(thực vật học) cây kim quất

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.