Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
culturist




culturist
['kʌlt∫ərist]
danh từ
người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) cultivator)
người thiết tha với văn hoá


/'kʌltʃərist/

danh từ
người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) cultivator)
người thiết tha với văn hoá

Related search result for "culturist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.