cowl
cowl | [kaul] |  | danh từ | |  | mũ trùm đầu (của thầy tu) | |  | cái chụp ống khói | |  | capô (che đầu máy) | |  | the cowl does not make the monk | |  | chiếc áo không làm nên thầy tu, không cứ mặc áo cà sa thì phải là sư, đừng trông mặt mà bắt hình dong |
/kaul/
danh từ
mũ trùm đầu (của thầy tu)
cái chụp ống khói
capô (che đầu máy) !the cowl does not make the monk
mặc áo cà sa không phải là sư cả; đừng trông mặt mà bắt hình dong
|
|