Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
country-seat




country-seat
['kʌntrisi:t]
danh từ
nhà nghỉ mát


/'kʌntri'si:t/

danh từ
biệt thự của phú ông

Related search result for "country-seat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.