Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coppice-clump




coppice-clump
['kɔpisklʌmp]
danh từ
chồi, gốc, tược


/'kɔpisklʌmp/

danh từ
chồi, gốc, tược

Related search result for "coppice-clump"
  • Words contain "coppice-clump" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bụi khóm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.