|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
controller
controller | [kən'troulə] | | Cách viết khác: | | comptroller | | [kən'troulə] | | danh từ | | | người kiểm tra, người kiểm soát | | | quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ((cũng) comptroller) | | | (kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...) |
(Tech) bộ điều khiển, bộ điều chỉnh; người điều khiển
bộ điều khiển; người điều chỉnh; người kiểm tra counter c. bộ đếm programme c. bộ điều chỉnh bằnh chương trình
/kən'troulə/ (comptroller) /kən'troulə/
danh từ người kiểm tra, người kiểm soát quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ((cũng) comptroller) (kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "controller"
|
|