|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contemplation
contemplation | [,kɔntem'plei∫n] | | danh từ | | | hành động nhìn ai/cái gì một cách trầm tư | | | he returned to his contemplation of the fire | | anh ta trở lại lặng nhìn ngọn lửa | | | tư duy sâu lắng, trầm ngâm | | | he sat there deep in contemplation | | anh ta ngồi đấy đắm mình trong suy tư | | | I'm sorry to interrupt your contemplations, but ... | | tôi xin lỗi đã làm ngắt dòng suy tưởng của anh, nhưng mà... | | | sự suy tính; ý định | | | the Government's contemplation of new measures | | việc chính phủ dự liệu những biện pháp mới |
/,kɔntem'pleiʃn/
danh từ sự ngắm, sự thưởng ngoạn sự trầm ngâm, sự lặng ngắm deep in contemplation trầm ngâm sự dự tính, sự dự định, sự liệu trước, sự chờ đợi (một việc gì) to have something in contemplation dự định làm một việc gì
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|