Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confessedly




phó từ
tự thú nhận



confessedly
[kən'fesidli]
phó từ
tự thú nhận
he said confessedly that he had broken his father's spectacles
nó tự thú nhận là đã làm vỡ cặp mắt kính của bố nó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.