Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
climber





climber
['klaimə]
danh từ
người leo trèo, người leo núi
(thực vật học) cây leo
social climber
kẻ làm mọi cách để leo lên những địa vị cao trong xã hội, kẻ bon chen


/'klaimə/

danh từ
người leo trèo, người leo núi
(thực vật học) cây leo
(động vật học) chim leo trèo
(nghĩa bóng) kẻ thích bon chen ((cũng) social_climber)
(như) climbing_irons

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "climber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.