Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cattleman




cattleman
['kætlmən]
danh từ
người chăn trâu bò
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn nuôi trâu bò


/'kætlmən/

danh từ
người chăn trâu bò
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn nuôi trâu bò

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.