Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
calyces




calyces
Xem calyx


/'keiliks/

danh từ, số nhiều calycex, calyxes
(thực vật học) đài (hoa)
(giải phẫu) khoang hình ốc

Related search result for "calyces"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.