bloke
bloke | [blouk] | | danh từ | | | (thông tục) gã, chàng | | | (thông tục) người cục mịch, người thô kệch | | | (the bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng |
/blouk/
danh từ (thông tục) gã, chàng (thông tục) người cục mịch, người thô kệch (the bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng
|
|