|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blankly
blankly | ['blæηkli] | | phó từ | | | ngây ra, không có thần | | | to look blankly | | nhìn ngây ra, nhìn bâng quơ | | | thẳng thừng, dứt khoát | | | to deny something blankly | | phủ nhận một cái gì thẳng thừng |
/'blæɳkli/
phó từ ngây ra, không có thần to look blankly nhìn ngây ra, nhìn đi đâu thẳng, thẳng thừng, dứt khoát to deny something blankly phủ nhận một cái gì thẳng thừng
|
|
|
|