Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bishop





bishop
['bi∫əp]
Cách viết khác:
exarch
['eksɑ:k]
danh từ
giáo sĩ trưởng phụ trách công việc của Giáo hội trong một thành phố hoặc quận huyện; giám mục
the Bishop of Durham
Giám mục xứ Durham
(đánh cờ) quân cờ có hình giống cái mũ của giám mục; con Hậu
rượu hâm pha hương liệu


/'biʃəp/ (exarch) /'eksɑ:k/

danh từ
giám mục
(đánh cờ) quân "giám mục"
rượu hâm pha hương liệu

Related search result for "bishop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.