Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backlog




backlog
['bæklɔg]
danh từ
sự ùn đống
phần đơn hàng chưa thực hiện được



(Tech) công việc đổ dồn; sổ đặt hàng; dự trữ

/'bæklɔg/

danh từ
dự trữ
phần đơn hàng chưa thực hiện được

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.