ay
ay | [ai] | | Cách viết khác: | | aye | | [ai] | | thán từ | | | được; nhất trí | | danh từ | | | câu trả lời được, câu trả lời nhất trí | | | phiếu thuận; phiếu đồng ý | | | the ayes have it | | phiếu thuận thắng |
/ai/
thán từ được! đồng ý!
danh từ câu trả lời được, câu trả lời đồng ý phiếu thuận, phiếu đồng ý the ayes have it phiếu thuận thắng
|
|