Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ay




ay
[ai]
Cách viết khác:
aye
[ai]
thán từ
được; nhất trí
danh từ
câu trả lời được, câu trả lời nhất trí
phiếu thuận; phiếu đồng ý
the ayes have it
phiếu thuận thắng


/ai/

thán từ
được! đồng ý!

danh từ
câu trả lời được, câu trả lời đồng ý
phiếu thuận, phiếu đồng ý
the ayes have it phiếu thuận thắng

Related search result for "ay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.