Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arse




arse
[ɑ:s]
danh từ
mông, đít, hậu môn
You stupid arse!
Đồ ngu!
arse-hole
lỗ đít
arse-licker
người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít
not to know one's arse from one's elbows
xem know
động từ
to arse about (around)
cư xử một cách ngu xuẩn


/ɑ:s/

danh từ
nhuôi át['ɑ:sinl]

danh từ
kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
xưởng làm vũ khí đạn dược

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.