|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
archimedean
archimedean | [,ɑ:ki'mi:djən] | | tính từ | | | (thuộc) Ac-si-mét | | | Archimedean screw | | | vít Ac-si-mét ((cũng) Archimedes' screw) |
/,ɑ:ki'mi:djən/
tính từ (thuộc) Ac-si-mét !Archimedean screw vít Ac-si-mét ((cũng) Archimedes' screw)
|
|
|
|