apish
apish![](img/dict/02C013DD.png) | ['eipi∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) khỉ; giống khỉ; như khỉ; ngớ ngẩn như khỉ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | apish trick | | trò khỉ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hay bắt chước, hay nhại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu bộ, màu mè |
/'eipiʃ/
tính từ
(thuộc) khỉ; giống khỉ; như khỉ; ngớ ngẩn như khỉ apish trick trò khỉ
hay bắt chước, hay nhại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu bộ, màu mè
|
|