Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anti-friction


/'ænti'frikʃn/

tính từ
(kỹ thuật) chịu mài mòn, giảm mài xát

Related search result for "anti-friction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.