alms
alms | [ɑ:mz] |  | danh từ | |  | tiền, quần áo, lương thực cho người nghèo; của bố thí | |  | to ask for alms; to beg alms | | xin của bố thí | |  | to give alms to an old mendicant | | (trao của) bố thí cho một lão hành khất |
/ɑ:mz/
danh từ
(thường) dùng như số ít của bố thí to ask for alms xin của bố thí
|
|