allot
allot![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'lɔt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chia phần, phân phối, định phần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) phiên chế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) chuyển (một phần lương cho gia đình) |
(thống kê) phân bố, phân phối
/ə'lɔt/
ngoại động từ
phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì)
chia phần, phân phối, định phần
(quân sự) phiên chế
(quân sự) chuyển (một phần lương cho gia đình)
|
|