| ['eiljən] |
| tính từ |
| | (thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác |
| | alien customs |
| những phong tục nước ngoài |
| | xa lạ; không quen thuộc |
| | an alien environment |
| một môi trường xa lạ |
| | (alien to something / somebody) trái ngược với cái gì; đáng căm ghét đối với ai |
| | it's alien to my thoughts |
| cái đó trái với những ý nghĩ của tôi |
| | such principles are alien to our religion |
| những nguyên tắc đó là trái với đạo của chúng tôi |
| | cruelty is quite alien to his nature/to him |
| sự độc ác trái ngược hẳn với bản chất của anhta |
| danh từ |
| | người không phải công dân của quốc gia nơi anh ta đang sinh sống; người nước ngoài; ngoại kiều |
| | người thuộc một thế giới khác |