Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affectionate




affectionate
[ə'fek∫nit]
tính từ
(affectionate towards somebody) biểu lộ sự trìu mến với ai; có tình
affectionate kisses, words, smiles
những nụ hôn, từ ngữ, nụ cười âu yếm
he's very affectionate towards his children
anh ấy rất âu yếm con cái của mình


/ə'fekʃnit/

tính từ
thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "affectionate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.