Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
secular


/'sekjulə/

tính từ

trăm năm một lần

    secular games hội thi đấu (thời cổ La mã) một trăm năm tổ chức một lần

    the secular bird (thần thoại,thần học) con phượng hoàng

trường kỳ, muôn thuở

    secular change sự thay đổi trường kỳ

    secular fame danh thơm muôn thuở

già, cổ

    secular tree cây cổ thụ

(tôn giáo) thế tục

    secular music nhạc thế tục

    secular clegy tăng lữ thế tục

danh từ

giáo sĩ thế tục


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "secular"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.