Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incrédulité


[incrédulité]
danh từ giống cái
sự không tin đạo
sự không tin, sự hoài nghi
Un sourire d'incrédulité
nụ cưá»i hoài nghi
Accueillir une nouvelle avec incrédulité
hoài nghi đón nhận một tin tức
phản nghĩa Crédulité, croyance, foi



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.