|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incompétent
 | [incompétent] |  | tÃnh từ | | |  | không đủ thẩm quyá»n | | |  | Tribunal incompétent | | | toà án không đủ thẩm quyá»n | | |  | thiếu khả năng, bất tà i | | |  | Incompétent en musique | | | bất tà i vỠâm nhạc |  | phản nghÄ©a Compétent |
|
|
|
|