Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incandescence


[incandescence]
danh từ giống cái
trạng thái nóng sáng
Être en incandescence
ở trong trạng thái nóng sáng
lampe à incandescence
đèn nóng sáng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.