Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inauguration


[inauguration]
danh từ giống cái
lễ khánh thành
Inauguration d'une route
lễ khánh thành một con đường
(nghĩa bóng) sự mở đầu
L'inauguration d'une période
sự mở đầu một thời kỳ
phản nghĩa Désaffectation, fermeture; clôture



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.