![](img/dict/02C013DD.png) | [imposer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh thuế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Imposer une marchandise |
| đánh thuế một món hàng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt phải (chịu); áp đặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Imposer une tâche à qqn |
| bắt ai phải thực hiện một nhiệm vụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Imposer de dures conditions à l'adversaire |
| áp đặt những điều kiện nghiệt ngã cho đối phương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Imposer silence |
| bắt phải im lặng, bịt miệng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Imposer le respect |
| khiến phải kính nể |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Affranchir, dégrever, dispenser |
| ![](img/dict/809C2811.png) | imposer les mains |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tôn giáo) đặt tay lên để ban phúc (cho ai) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | imposer une page |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (ngành in) lên trang |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) làm cho phải kính nể |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa fermeté impose |
| tính cương nghị của ông ta làm cho mọi người phải kính trọng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) lừa phỉnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Imposer à quelqu'un |
| lừa phỉnh ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en imposer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | buộc phải kính nể; bắt phải phục tùng |