Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
impertinent
/im'pə:tinənt/
tính từ xấc láo, láo xược, xấc xược lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp xen vào, chõ vào, dính vào